Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • Tłumacz Google

      Bezpłatna usługa Google, umożliwiająca szybkie tłumaczenie...

    • Informacje

      Poznawaj świat wokół Ciebie i rozmawiaj w różnych językach...

  2. "Necklace" một danh từ chỉ một loại trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm.

  3. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  4. Bản dịch của necklace trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 項鏈, 給(某人)戴火項鏈(把燃燒的橡皮輪胎套在脖子上將其燒死)…

  5. Nghĩa của từ Necklace - Từ điển Anh - Việt: /''''neklis'''/, Chuỗi hạt (vàng, ngọc), vòng, vòng cổ, noun, Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ; Thay đổi gần đây; Trang đặc biệt ...

  6. Jewelry consisting of a cord or chain (often bearing gems) worn about the neck as an ornament (especially by women) ( Đồ trang sức bao gồm một sợi dây hoặc chuỗi (thường mang đá quý) đeo quanh cổ như một vật trang trí (đặc biệt là phụ nữ) )

  7. Necklace : / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...