Search results
NECKLACE ý nghĩa, định nghĩa, NECKLACE là gì: 1. a piece of jewellery worn around the neck, such as a chain or a string of decorative stones…. Tìm hiểu thêm.
"Necklace" là một danh từ chỉ một loại trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm.
Tìm kiếm necklace. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: chuỗi hạt (đeo ở cổ). Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a piece of jewelry that is worn around your neck, see color picture.
Necklace là gì: / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...
Bản dịch của necklace trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 項鏈, 給(某人)戴火項鏈(把燃燒的橡皮輪胎套在脖子上將其燒死)…
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "necklace", việc hỏi "necklace nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho ...
Phép tịnh tiến đỉnh của "necklace" trong Tiếng Việt: chuỗi hạt, kiềng, vòng cổ. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.