Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Để giúp nắm vững điểm ngữ pháp này và tránh được những lỗi không đáng có, DOL Grammar đã tổng hợp kiến thức cơ bản về tính từ sở hữu, các cấu trúc và cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Bài viết cũng cung cấp một số lưu ý và các bài tập về tính từ ...

  2. 1 dzień temu · Tính từ sở hữu những tính từ chỉ sự sở hữu hoặc bị sở hữu bởi người khác, thường đứng trước danh từ để diễn đạt rằng danh từ đó thuộc về một đối tượng nào đó. Tính từ sở hữu bao gồm my (của tôi), your (của bạn), our (của chúng tôi), their (của ...

  3. 8 lut 2024 · Dùng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó. Ví dụ: My hair, My shoes. Trong ví dụ này, vật bị sở hữu là “hair, shoes”, thuộc về “My”. -> Tóc của tôi, giày của tôi. Lưu ý: Trong trường hợp như “My friend, My sister”, bạn không nên hiểu cứng nhắc ...

  4. 8 maj 2024 · Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó. Ví dụ: Her car is expensive. (Chiếc xe của cô ấy đắt.)

  5. 22 gru 2022 · Tính từ sở hữu một điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững khái niệm và cách sử dụng loại tính từ này sẽ giúp người đọc tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.

  6. 29 gru 2023 · Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) 1 thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Anh. Đây các tính từ mang nghĩa sở hữu. Các từ này thường đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp cho người đọc và người nghe biết được chính xác người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai. Ví dụ: My motorbike is black. (Chiếc xe máy của tôi màu đen).

  7. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh. Các tính từ sở hữu như my, your, our,... rất quen thuộc và thông dụng nhưng có thể nhiều bạn chưa biết chính xác tính từ sở hữu được dùng trong các trường hợp nào. Cùng LangGo tìm hiểu ngay 5 cách sử dụng tính từ sở hữu thông dụng nhất.

  1. Ludzie szukają również