Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?

  2. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.

  3. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Malleable". more than 18 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Malleable".

  4. Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…

  5. Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.). Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.). Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).

  6. Tìm kiếm malleable. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái vồ; cái dùi đục, (thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ). Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], technical :capable of being stretched or bent into different shapes.

  7. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  1. Ludzie szukają również