Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.
- "malleable" in Polish
malleable adjective /'mælɪəbl/ 1. [substance] plastyczny...
- "malleable" in Polish
Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom.
Đấu trí | Tập 45 | Đại tá Giang bị sếp lớn đe dọa. Trong lúc Đại tá Giang đang đấu tranh để đưa thêm những tội phạm kinh tế ra ánh sáng, bất ngờ nhận được cuộc gọi của sếp lớn ngầm ý dừng công việc điều tra.
Malleable. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh. Adjective. capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers. adaptable or tractable. the malleable mind of a child. Antonyms. adjective. firm , rigid , stiff. Synonyms. adjective.
malleability - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleability" po polsku? - giętkość, podatność na odkształcenia; uległość, podatność na wpływy
malleable /ˈmæ.li.ə.bəl/ Dễ dát mỏng, dễ uốn. (Nghĩa bóng) Dễ bảo.
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?