Search results
malleableness. tính dễ bảo · tính dễ dát mỏng · tính dễ uốn. Thêm ví dụ. Bản dịch "malleability" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. So to summarize, we find the old mouse, and its brain in particular, are malleable . Vậy tóm lại, chúng ta thấy con chuột già, và não của nó linh hoạt một cách đặt biệt . ted2019.
Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…
malleable. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible.
Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈmæ.li.ə.bəl/ Hoa Kỳ. [ˈmæ.li.ə.bəl] Tính từ. malleable /ˈmæ.li.ə.bəl/ Dễ dát mỏng, dễ uốn. (Nghĩa bóng) Dễ bảo. Tham khảo. "malleable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Tính từ tiếng Anh.
5 paź 2023 · Bài viết làm rõ thực trạng và kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới về quản lý, sử dụng đất đô thị gắn với không gian, phân vùng sử dụng đất, hệ sinh thái tự nhiên. 1.
Malleable. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh. Adjective. capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers. adaptable or tractable. the malleable mind of a child. Antonyms. adjective. firm , rigid , stiff. Synonyms. adjective.
tính từ. dễ dát mỏng, dễ uốn. (nghĩa bóng) dễ bảo. Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms: ductile pliable pliant tensile tractile. Related search result for "malleable" Words contain "malleable": malleable malleableness unmalleable.