Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom.

  2. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.

  3. Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.

  4. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.

  5. Tìm kiếm malleable. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái vồ; cái dùi đục, (thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ). Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], technical :capable of being stretched or bent into different shapes.

  6. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  7. Malleable : / ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây dựng: rèn được, dẻo, Cơ - Điện tử:...

  1. Ludzie szukają również