Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Malleable". more than 18 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Malleable".

  2. malleable. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible.

  3. Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với malleable.Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.

  4. Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…

  5. Định nghĩa malleable. Cập nhật vào 13 Thg 5 2019 andy520

  6. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  7. Định nghĩa của từ 'malleable' trong từ điển Từ điển Anh - Việt