Search results
Malleable Adjective. mˈæliəbl̩. AI Tập phát âm. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Định nghĩa malleable If something is malleable, you can change its shape without breaking it. In this case, you can translate it as "εύπλαστο" (a malleable piece of metal, for example). If someone is malleable, you can easily influence or control them.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Định nghĩa malleable. Cập nhật vào 13 Thg 5 2019 andy520
Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.
Malleable là gì: / ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây dựng: rèn được, dẻo, Cơ - Điện tử:...