Search results
malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom
Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
19 godz. temu · Thành phần dinh dưỡng có trong củ đậu. Củ đậu có vẻ thanh đạm vì hương vị trung tính của nó. Tuy nhiên, thực tế loại củ này có chứa rất nhiều thành phần dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Trong mỗi 100gr củ đậu sẽ chứa khoảng 38 kcal. Đa phần năng lượng của củ ...
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…
Kiểm tra bản dịch của "malleability" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tính dễ bảo, tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn. Câu ví dụ: So to summarize, we find the old mouse, and its brain in particular, are malleable.