Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 15 mar 2020 · Bạn có biết tên của các môn học trong trường trong tiếng Anh như thế nào không? Dưới đây là những chia sẻ về các môn học bằng Tiếng Anh đầy đủ, chính xác nhất.

  2. 4 mar 2024 · Dưới đây là danh sách các môn học phổ biến bằng tiếng Anh, được sắp xếp theo bốn nhóm chính: khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, thể thao và nghệ thuật. Mỗi môn học được kèm theo phiên âm để giúp bạn đọc và phát âm chính xác. 1. Các môn học khoa học xã hội. 2. Các môn học khoa học tự nhiên. 3. Các môn thể thao. 4. Các môn nghệ thuật. III.

  3. hóa học Tiếng Anh . VIETNAMESE. hóa học. môn hoá. ENGLISH. chemistry. NOUN. / ˈkɛməstri / Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử. Ví dụ. 1. Cô ấy học hóa học và vật lý tại trường đại học.

  4. Thật vậy, đã bao giờ bạn thắc mắc những môn học trên trường, trên lớp của bạn có tên tiếng Anh không? Những môn học quen thuộc như Toán, Lý, Hóa, Văn, … có thể rất quen thuộc đối với chúng ta.

  5. 26 wrz 2023 · Ý nghĩa cấu trúc: dùng để hỏi ai đó học môn vào khi nào. Ví dụ: When do you have Chemisstry? (Khi nào bạn học môn Hóa?) ⇒ I have it on Friday. (Tôi học nó vào thứ sáu.) Kết

  6. Dưới đây là tổng hợp 12 môn học thông dụng bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo: Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks /: Môn Toán. Literature /ˈlɪtərɪʧə/: Văn học. Foreign language /ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪʤ/: Ngoại ngữ. History /ˈhɪstəri/: Lịch sử. Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý. Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa. Civic Education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Giáo dục công dân.

  7. Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học (Chemistry) có kèm phiên âm đầy đủ giúp bạn có thể tra cứu từ vựng dễ dàng và thuận lợi trong việc học và đọc các tài liệu học thuật chuyên ngành.

  1. Ludzie szukają również