Search results
27 wrz 2021 · adc An abbreviation for attack damage carry. In recent times, has also been called “Bot carry” due to non-ADC champions such as mages and melee champions being used in the role.
27 lut 2023 · ADC (Attack Dame Carry): Xạ thủ gánh team. AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game hoặc bị mất kết nối, thoát khi chưa hết trận. AI (Artificial Intelligence): Đấu với máy được lập trình sẵn. AoE (Area of effect): Vùng ảnh hưởng của chiêu thức.
Congruent to the above, veteran players may also refer the bottom role as "ADC" because the majority of marksman champions, whose outputs are largely attack damage, are started in the bottom lane. Away From Keyboard: a player who is not currently in control of their champion in a match.
31 sie 2024 · ADC (Attack Dame Carry): có nghĩa là Xạ Thủ, thường viết nhầm thành ad, át, at / sát thương vật lý (sức mạnh công kích). Hay bị ghi nhầm thành AD nên có thể hiểu ADC là xạ thủ.
20 maj 2024 · AD được viết tắt từ thuật ngữ Attack Dame(tạm dịch: Xạ Thủ), dùng để chỉ các vị tướng Xạ Thủ chuyên về khả năng tấn công và gây nên sát thương cực sốc cho team địch. Thêm vào đó, AD có lực sát thương vật lý cực kỳ bá đạo khi lên đủ đồ công vật lý, chí mạng và xuyên giáp.
5 lis 2022 · Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn các thuật ngữ thường hay sử dụng trong LoL, cùng với 1 số Mechanic (cơ chế) cơ bản trong game. Sẽ cải thiện khả năng giao tiếp cùng kĩ năng của các bạn ít nhiều đấy. Build: Để ngọc, lên đồ, xây dựng lối chơi chính của mình trong 1 game. Rune: Ngọc bổ trợ. Spell: Phép bổ trợ. Flash: _________ Tốc biến.
- ADC (Kẻ Gánh Sát Thương Tầm Xa): Chỉ số sát thương vật lý từ xa. - AFK (Ra Khỏi Bàn Phím): Người chơi rời game đột ngột. - AoE (Phạm Vi Tác Động): Phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng. - AP (Sức Mạnh Phép Thuật): Chỉ số sức mạnh của các kỹ năng phép thuật.