Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 16 mar 2022 · Logarit (viết tắt là Log) là phép toán nghịch đảo của phép lũy thừa. Theo đó, logarit của một số a là số mũ của cơ số b (có giá trị cố định), phải được nâng lũy thừa để tạo thành số a đó. Hiểu một cách đơn giản hơn, logarit là một phép nhân có số lần lặp đi ...

  2. Hàm số logarit có dạng cơ bản là: f ( x ) = log b ( x )

  3. 17 paź 2021 · Vậy logarit ? Quy tắc tính logarit của một tích, một thương, một lũy thừa như thế nào? Công thức đổi cơ số logarit ra sao? chúng ta sẽ được giới thiệu trong bài viết này. I. Khái niệm logarit. 1. Định nghĩa logarit. - Cho hai số dương a, b với a ≠ 1. Số α thảo mãn đẳng thức aα = b được gọi là lôgarit cơ số a của b và ký hiệu là log a b.

  4. Đồ thị hàm số của logarit tự nhiên. Logarit tự nhiên (còn gọi là logarit Nêpe) là logarit cơ số e do nhà toán học John Napier sáng tạo ra. Ký hiệu là: ln (x), log e (x). Logarit tự nhiên của một số x là bậc của số e để số e lũy thừa lên bằng x. Tức là ln (x)=a ⇔ e a =x.

  5. logarit. Trong toán học, logarit (tiếng Anh: logarithm) của một số là lũy thừa mà một giá trị cố định, gọi là cơ số, phải được nâng lên để tạo ra số đó. Ví dụ, logarit cơ số 10 của 1000 là 3 vì 1000 là 10 lũy thừa 3: 1000 = 10 × 10 × 10 = 103.

  6. Logarit - Định nghĩa và tính chất. Trang trước Trang sau. 1. Định nghĩa. Với \ (a > 0;a \ne 1,b > 0\) thì \ ( {\log _a}b = N \Leftrightarrow b = {a^N}\). Số \ ( {\log _a}b\) được gọi là lôgarit cơ số \ (a\) của \ (b\). - Không có logarit của số âm, nghĩa là \ (b > 0\).

  7. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các công thức log cơ bản, cách áp dụng chúng trong giải toán hàng ngày, và mẹo học tập để bạn có thể nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.

  1. Ludzie szukają również