Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. lễ tân kèm nghĩa tiếng anh receptionist, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

  2. "lễ tân" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "lễ tân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: protocol, receptionist. Câu ví dụ: Tôi không cần 1 người lễ tân. ↔ I have no need for a protocol droid.

  3. 1 gru 2023 · Lễ tân tiếng Anh là receptionist, một danh từ có cách phát âm là /ri'sepʃənist/. Bài viết này giải thích về nghĩa, cách dùng và các từ vựng liên quan về lễ tân tiếng Anh, như nghiệp vụ, chức vụ, mức lương và nơi tìm việc lễ tân khách sạn.

  4. ENGLISH. receptionist. NOUN. / rɪˈsɛpʃənɪst / front desk agent. Nhân viên lễ tân là người chịu trách nhiệm chào đón và hướng dẫn khách đến một tổ chức, khách sạn. Ví dụ. 1. Nhân viên lễ tân trả lời điện thoại và lên lịch hẹn cho giám đốc điều hành. The receptionist answered phone calls and scheduled appointments for the executives. 2.

  5. Find all translations of lễ tân in English like receptionist and many others.

  6. Lễ tân tiếng Anh ? Theo từ điển Anh - Việt, lễ tân Receptionist. Đây là một danh từ và có cách phát âm là “/ri'sepʃənist”.

  7. Lễ tân tiếng Anh là receptionist (phát âm: /rɪˈsɛpʃənɪst/). Khám phá cách phát âm, từ vựng liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng lễ tân trong tiếng Anh. Lễ tân là một vị trí quan trọng trong các công ty, khách sạn và nhiều tổ chức khác.

  1. Ludzie szukają również