Search results
Nội dung chính trong bài: I. Động từ nguyên mẫu có to (Infinitive with to) ... II. Động từ nguyên mẫu không to (Infinitive without to) ... A. LÝ THUYẾT. I. Động từ nguyên mẫu có to (Infinitive with to) Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: Chủ ngữ (subjects): Ví dụ: To swim is good for our health.
Most Popular Phrases for Vietnamese to English Translation. Communicate smoothly and use a free online translator for text, words, phrases, or documents between 5,900+ language pairs. hello Xin chào. help Trợ giúp.
Các từ bắt đầu bằng Y. Tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt online đầy đủ nhất, đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp học sinh học tốt môn văn, tiếng Việt.
27 lis 2018 · Động từ có quy tắc là những động từ nguyên mẫu không “to” được thêm đuôi –ed, có [quá khứ phân từ] và [phân từ hoàn thành] giống nhau. Ví dụ: play => played. Watched => watched. 1.2 Quy tắc thêm đuôi –ed. a. Thêm –d vào cuối những động từ có tận cùng là –ee hoặc –e. Ví dụ: agree => agreed, like => liked, love => loved,…. b.
Knot Noun. nˈɑt. AI Tập phát âm. 01. Một khối vướng vào vật gì đó chẳng hạn như tóc hoặc len. A tangled mass in something such as hair or wool. Ví dụ. Her hair was a mess, full of knots after the windy day. Tóc bà rối bù, đầy những nút thắt sau một ngày lộng gió. Tập phát âm. The old man spent hours untangling the knots in his fishing net.
Tìm tất cả các bản dịch của knot trong Việt như nút thắt, gút, nơ và nhiều bản dịch khác.
Danh từ. knot (số nhiều knots) /ˈnɑːt/. Nút, nơ. to make a knot — thắt nút, buộc nơ. (Nghĩa bóng) Vấn đề khó khăn. to tie oneself [up] in (into) knots — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp. Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...). Mắt gỗ, đầu mấu; đốt ...