Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. 19 lut 2019 · Bạn có biết ngón tay, lòng bàn tay, đốt ngón tay… trong tiếng Anh nói như thế nào không? I. Từ vựng về các bộ phận trên tay 1. thumb /θʌm/: ngón cái 2. index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/: ngón trỏ 3. middle finger /mɪd.əl ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón giữa 4. ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡɚ/: ngón áp ...

  3. 7 wrz 2024 · Bàn tay tiếng Anh là “Hand” với phát âm là /hænd/. Bàn tay giúp bé thực hiện được nhiều hoạt động như: cầm, nắn, bóp, kéo,… Cho nên việc học từ vựng liên quan đến bàn tay trong tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh. She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay lên để đặt câu hỏi.)

  4. 6 lut 2020 · Hãy học thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay để có vốn từ phong phú hơn và tự tin sáng tạo lời bài hát về "năm anh em" thật hay, bạn nhé!

  5. Phép dịch "bàn tay" thành Tiếng Anh . hand, palm, fin là các bản dịch hàng đầu của "bàn tay" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bàn tay của John rất sạch sẽ. ↔ John's hand is clean.

  6. 16 sty 2019 · Bạn có biết dùng từ nào khi nói về lòng bàn tay, đốt tay hay ngón tay?

  7. Bàn tay tiếng Anh là hand, phát âm là /hænd/. Học cách ghi nhớ từ vựng lâu hơn qua thành ngữ, cụm từ đi với từ vựng bàn tay trong tiếng Anh và ví dụ song ngữ.

  1. Ludzie szukają również