Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. kit Từ điển Collocation. kit noun . 1 set of clothes/equipment . ADJ. combat, football, sports | first-aid, repair, sewing, shaving, survival, test, tool Check the acidity of the soil with a test kit. PREP. in a/the ~ There should be a needle and thread in the sewing kit. 2 set of parts . ADJ. construction . VERB + KIT make up Have you ...

  3. 26 lis 2024 · Mục đích của phần này đánh giá khả năng nhận diện thông tin, suy luận, phân tích và nắm bắt nội dung chính của bài đọc. Bài đọc mẫu trong phần Đọc – Hiểu văn bản. Dưới đây các dạng bài tập thường gặp trong phần Đọc – Hiểu văn bản. 1.

  4. Một tập hợp các vật phẩm hoặc thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể. A set of articles or equipment needed for a specific purpose. The emergency kit contained bandages, medicine, and a flashlight. Bộ kit cấp cứu chứa băng dính, thuốc và đèn pin. She bought a sewing kit to mend her torn clothes.

  5. Ăn kỷ tử trong thời gian dài có tác dụng rất tốt cho cơ thể, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và cải thiện khả năng miễn dịch cho cơ thể. Tuy nhiên, đây vị thuốc khá kén người sử dụng. Nguyên nhân do kỷ tử có tác dụng làm nóng cơ thể tương đối mạnh, nên khi cơ thể bị cảm sốt, viêm nhiễm, bị đi ngoài tốt nhất không nên dùng.

  6. 13 lip 2023 · Tu từ (hay biện pháp tu từ) là một khái niệm trong văn chương và ngôn ngữ học, ám chỉ cách sử dụng ngôn từ một cách đặc biệt để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, gợi lên hình ảnh, cảm xúc và tạo ấn tượng với người đọc.

  7. KIT ý nghĩa, định nghĩa, KIT là gì: 1. a set of things, such as tools or clothes, used for a particular purpose or activity: 2. a set…. Tìm hiểu thêm.

  1. Ludzie szukają również