Search results
24 lut 2022 · Định nghĩa: Bắt kịp, theo kịp. Cụm “keep pace” (bắt kịp, theo kịp) đi kèm với giới từ “with” + đối tượng được bắt kịp. Tuy nhiên, cần hiểu rõ hơn về định nghĩa của “sự bắt kịp” này. Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you.
Học với Quizlet và ghi nhớ các thẻ chứa thuật ngữ như keep up with = keep pace with = catch up with, keep away from, Keep at và hơn thế nữa.
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
22 sie 2024 · Keep pace with: bắt kịp với ai, cái gì; Ví dụ: Seniors often find it hard to keep pace with. Tamper with: tự ý thay đổi cái gì; Ví dụ: Tampering with pipelines might possibly lead to water leakage. 2.8. Động từ + giới từ OF. Có những động từ đi kèm giới từ OF nào bạn cần biết? Accuse of ...
"keep pace with" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp ...
27 lut 2024 · Với 50 bài tập so sánh với tính từ và trạng từ có đáp án bao gồm: lý thuyết, cách làm, bài tập vận dụng và vận dụng cao sẽ giúp các bạn học sinh nắm được cách làm bài tập so sánh với tính từ và trạng từ và làm bài tập Tiếng Anh dễ dàng hơn
(Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!