Search results
(Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
24 lut 2022 · “Keep pace with” có thể là “sự bắt kịp” về vị trí (position) Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you. Chậm lại chút! Tôi không thể chạy theo kịp được bạn. “Keep pace with” còn là “sự bắt kịp” về tiến độ, sự phát triển và thay đổi (progresses, changes)
Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?
Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:
"keep pace" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "keep pace" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: “Translations must keep pace with the growth in biblical scholarship and the changes in language”
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn
Sống xanh là lối sống tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm việc tiêu thụ các nguồn tài nguyên một cách có trách nhiệm, giảm lượng rác thải, tiết kiệm năng lượng, và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.