Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.

  2. keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.

  3. Cụm từ này có nghĩa " theo kịp ", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends. Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất. She had to run fast to keep pace with her brother.

  4. Nghĩa của từ Keep pace with: để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó.; để duy trì mức độ hoặc tỷ lệ tương tự như ai đó hoặc cái gì khác.; để được thông tin hoặc tham gia...

  5. 14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.

  6. 9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.

  7. 1. Với động từ: Sử dụng động từ sau \"keep pace with\" để chỉ hành động cần đồng bộ hoặc cần đuổi kịp. Ví dụ: \"We need to keep pace with the latest technology to stay competitive.\" (Chúng ta cần đuổi kịp công nghệ mới nhất để cạnh tranh). 2.

  1. Ludzie szukają również