Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. He kept pace with the car on his motorbike. (Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

  2. Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.

  3. keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.

  4. 14 lip 2023 · Keep up with" và "keep pace with" đều có nghĩa là theo kịp hoặc bắt kịp với cái gì đó. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ về cách sử dụng.

  5. 1. Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends.

  6. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.

  7. keep pace with (từ khác: catch on, overtake, catch up with sb, catch up with sth) Only this would equip them to keep pace with the changing times. One, keep pace with changing times and circumstances, because it's not difficult. As a result, helping marketers keep pace with technology seems important.

  1. Ludzie szukają również