Search results
Wiele przetłumaczonych zdań z "keep pace" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.
Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.
Tłumaczenie słowa 'keep the pace' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.
14 lip 2023 · Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với cái gì đang diễn ra. Ví dụ: - It's hard to keep pace with the latest technology. (Khó để bắt kịp với công nghệ mới nhất.) - The company is struggling to keep pace with its competitors.
Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ : The company is trying to keep pace with the latest technology trends.
keep pace with means. -- to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.