Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.
Nghĩa của từ Keep pace with: để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó.; để duy trì mức độ hoặc tỷ lệ tương tự như ai đó hoặc cái gì khác.; để được thông tin hoặc tham gia...
Wiele przetłumaczonych zdań z "keep pace" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.
14 lip 2023 · Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với cái gì đang diễn ra. Ví dụ: - It's hard to keep pace with the latest technology. (Khó để bắt kịp với công nghệ mới nhất.) - The company is struggling to keep pace with its competitors.
9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.
Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình. Ví dụ: She had a hard time keeping up with the fast runners in the marathon.
keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.