Search results
keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.
- Keep Pace with Somebody
keep pace with somebody - tłumaczenie na polski oraz...
- Keep Pace with Somebody
Wiele przetłumaczonych zdań z "keep pace" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
14 lip 2023 · Keep up with" và "keep pace with" đều có nghĩa là theo kịp hoặc bắt kịp với cái gì đó. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ về cách sử dụng.
(Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Podejmij wyzwanie w 16 różnych językach. Tłumaczenie słowa 'keep the pace' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.