Search results
KEEP PACE WITH - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là " theo kịp ", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends. Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.
Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?
maintain the same pace; keep step. The child cannot keep step with his big brother
Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:
Chủ đề: keep pace of là gì: \"Keep pace with\" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là hòa nhịp, ngang tầm và theo kịp. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự đồng bộ và đồng hành trong công việc hay cuộc sống. Bạn cần phải cố gắng hòa nhịp và đồng bộ để không bị bỏ lại phía sau.