Search results
(Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
1. Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends.
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?
" Keep pace with the rapid changes in technology. Theo kịp sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ."
maintain the same pace; keep step. The child cannot keep step with his big brother
Chủ đề: keep pace of là gì: \"Keep pace with\" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là hòa nhịp, ngang tầm và theo kịp. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự đồng bộ và đồng hành trong công việc hay cuộc sống. Bạn cần phải cố gắng hòa nhịp và đồng bộ để không bị bỏ lại phía sau.