Search results
He kept pace with the car on his motorbike. (Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
1. Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?
14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.
"keep pace" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "keep pace" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: “Translations must keep pace with the growth in biblical scholarship and the changes in language”