Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"

  4. Dùng để biểu thị âm thanh của một vụ nổ lớn. Used to represent the sound of a loud explosion. Kaboom! The fireworks lit up the sky on Independence Day. Dội! Pháo hoa chiếu sáng bầu trời vào ngày Độc Lập. No kaboom was heard during the peaceful protest in the park. Không có tiếng dội nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.

  5. Video Nhân Thế Không Ai Yêu Em Bằng Anh do ca sĩ Khánh Phương thể hiện, thuộc thể loại Video Âm Nhạc, Video Việt Nam, Video Nhạc Trẻ. Các bạn có thể nghe, download MV/Video Nhân Thế Không Ai Yêu Em Bằng Anh miễn phí tại NhacCuaTui.com.

  6. Album: Em Có Yêu Anh Không? (Single) Ngày ra mắt: 08/06/2021 Thể loại: Việt Nam, Nhạc Trẻ, V-Pop . Lời bài hát Em Có Yêu Anh Không? – Anh Quân Idol. Em có yêu anh không Trả lời anh đi khi anh còn ở đây Không yêu xin em cứ nói ra Để cho anh biết em không cần anh đâu Em đang suy nghĩ gì

  7. 18 sty 2019 · Cầu Hôn Lyrics: Hôm nay em mặc 1 chiếc váy rất đẹp / Đi trên đôi giày mòn gót anh đã tặng / Đôi tay em cầm một đóa hoa tú cầu / Loài hoa khi xưa anh thích ...

  1. Ludzie szukają również