Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. IGBT (insulated-gate bipolar transistor): Transistor có cực điều khiển cách ly là một linh kiện bán dẫn công suất 3 cực được phát minh bởi Hans W. Beck và Carl F. Wheatley vào năm 1982. IGBT kết hợp khả năng đóng cắt nhanh của MOSFET và khả năng chịu tải lớn của transistor thường.

  2. Hội Kỹ sư Điện và Điện tử (tiếng Anh: Institute of Electrical and Electronics Engineers, viết tắt: IEEE) là một tổ chức phi lợi nhuận, chuyên nghiệp nhằm nâng cao sự thịnh vượng qua sự phát huy các đổi mới công nghệ tạo cơ hội nghề nghiệp cho các thành viên và cổ vũ cộng đồng thế giới mở rộng.

  3. Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn.

  4. Dielectric insulation: điện môi cách điện. Distribution board: Tủ/bảng phân phối điện. Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn.

  5. insulated wire. dây cách điện. Lĩnh vực: điện. dây bọc cách điện. Lĩnh vực: điện lạnh. dây dẫn cách điện. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  6. Tiếng anh-Tiếng việt. W. wire insulation. dụ về sử dụng wire insulation trong một câu và bản dịch của họ. Teflon and fiberglass are the standard wire insulation materials. - Teflon và sợi thủy tinh là vật liệu cách điện dây tiêu chuẩn.

  7. Pvc insulated electric wire/buidling wire is suitable for use in power installations, fixed wiring or flexible connections for electrical.

  1. Ludzie szukają również