Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google Translate. Các cụm từ tương tự như "impairment" bản dịch thành Tiếng Việt. impairer. người làm hư hại · người làm hư hỏng · người làm suy yếu · người làm sút kém. severity of impairments. beänh tình trôû naëng. physical or mental impairment. söï suy keùm veà theå chaát ...

  2. 2 paź 2018 · IMPAIRMENT ý nghĩa, định nghĩa, IMPAIRMENT là gì: 1. the act of spoiling something or making it weaker so that it is less effective 2. deterioration…. Tìm hiểu thêm.

  3. noun. sự làm hư hại. a hearing impairment. (Bản dịch của impairment từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của impairment. impairment. Such damage produces a greater impairment on reading exception words than regular words. Từ Cambridge English Corpus.

  4. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "impairment" được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng hay khả năng của cơ thể hoặc tâm trí. Nguyên nghĩa này giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến y học và tâm lý học.

  5. noun. damage , destruction , wreckage. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Impairment ». Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung.

  6. Kiểm tra các bản dịch 'impairment' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch impairment trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

  7. 1. A reduction in a company's stated capital. 2. The total capital that is less than the par value of the company's capital stock.