Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa immerse w polsko, takie jak zanurzyć, pogrążyć, pogrążać i wiele innych.
immerse - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "immerse" po polsku? - zanurzać; zagłębiać się (w coś), pogrążać się (w czymś)
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.
IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE là gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.
Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water. IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích cụm: be immersed in something.
Immerse in could be mostly used specifying a location. Immerse into is usually for a target of interest. Both of them could be used under the same context and still make sense but using the right one appropriately just makes you sound more natural.
Q: Đâu là sự khác biệt giữa immerse và immerge ? A: Immerse = to cover completely with something, especially with liquid; to submerge I simmered bones immersed in water for several hours.