Search results
IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE là gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.
Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.
immerse - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "immerse" po polsku? - zanurzać; zagłębiać się (w coś), pogrążać się (w czymś)
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
immerse immerse /i'mə:s/ ngoại động từ. nhúng, nhận chìm, ngâm; ngâm (mình) vào nước để rửa tội; chôn vào, chôn vùi; mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào. to be immersed in debt: mắc nợ đìa; to be immersed in thought: trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
IMMERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary