Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Hoá Đơn trong Tiếng Anh? Hóa đơn trong tiếng anh được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau chẳng hạn như bill, receipt, invoice. Được định nghĩa là một chứng từ do người bán lập và ghi nhận những thông tin về hàng hóa, dịch vụ, người mua, người bán,... theo quy định ...

  2. What is the translation of "hóa đơn" in English? Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. The bill is overcharged. Đây là thông báo nhắc nhở rằng hóa đơn của ông/bà vẫn chưa được thanh toán. expand_more This is to remind you that the above invoice is still unpaid. Bạn có thể cho tôi hóa đơn không? expand_more Can you give me a receipt for this application?

  3. Hóa đơn tiếng Anh được gọi là "bill," "invoice," hoặc "receipt." Sự khác biệt giữa "bill," "invoice," và "receipt" là gì? Bill: Là yêu cầu thanh toán số tiền nợ hoặc tờ giấy ghi chép thông tin về khoản nợ.

  4. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  5. Hoá Đơn Đỏ trong Tiếng Anh là gì? Trước tiên các bạn cần hiểu chính xác định nghĩa của “hóa đơn đỏ” là một tên gọi khác của hóa đơn giá trị gia tăng hay hóa đơn VAT do chính cơ quan nhà nước có thẩm quyền phát hành hoặc do doanh nghiệp tự in ra sau khi đã đăng ký mẫu với cơ quan thuế.

  6. Kiểm tra bản dịch của "hoá đơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: bill, check. Câu ví dụ: Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn. ↔ Usually when Tom and Mary go out for dinner together, they split the bill.

  7. Tìm tất cả các bản dịch của hóa đơn trong Anh như bill, check, invoice và nhiều bản dịch khác.

  1. Ludzie szukają również