Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô cập nhật mới nhất. Từ vựng tiếng Anh. Oct 16, 2024. Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng toàn cầu. Để nắm bắt cơ hội trong ngành này, việc trang bị kiến thức ...

  3. Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tên 67 loài hoa trong tiếng Nhật nhé. Như các bạn đã biết Nhật Bản là nước ôn đới, nên có rất nhiều chủng loại hoa, đẹp và phong phú.

  4. Tên các loài hoa trong tiếng Nhật. 蒲公英 (たんぽぽ): Hoa bồ công anh. シクラメン: Hoa anh thảo. 撫子 (なでしこ): Hoa cẩm chướng. 芥子 (けし)の花 (はな): Hoa Anh túc. 百合 (ゆり): Hoa bách hợp. 桜 (さくら): Hoa anh đào. 菫 (すみれ): Hoa bướm, hoa Violet. 撫子 (なでしこ): Hoa ...

  5. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  6. 18 kwi 2020 · Giới thiệu về tên của các loài hoa bằng tiếng Nhật. Tìm kiếm. 1. 桜. 【さくら】 Hoa anh đào. 2. 梅の花. 【うめのはな】 Hoa mai. 3. 桃の花. 【もものはな】 Hoa đào. 4. 蒲公英. 【たんぽぽ】 Hoa bồ công anh. 5. 菊. 【きく】 Hoa cúc. 6. 百合. 【ゆり】 Hoa ly. 7. 石楠花. 【しゃくなげ】 Hoa đỗ quyên. 8. 花王. 【かおう】 Hoa mẫu đơn. 9. 月下美人.

  7. 21 godz. temu · - Và 01 buổi thi của bài thi tự chọn gồm 02 môn thi trong số các môn: Vật lí, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ - Công nghiệp, Công nghệ - Nông nghiệp, Ngoại ngữ (Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng ...

  1. Ludzie szukają również