Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 23 paź 2023 · Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng về động vật thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Bên cạnh việc học thuộc, bạn cũng nên thường xuyên sử dụng các từ vựng Tiếng Anh về động vật đã học trong giao tiếp để có thể ghi nhớ từ ...

  2. Từ vựng tiếng Anh về động vật – Chủ đề 1: Động vật có vú. a large, heavy, mammal that walks on the soles of its feet, with thick fur and a very short tail. Ví dụ: Campers are warned that food will attract bears. (Những người cắm trại được cảnh báo rằng đồ ăn sẽ thu hút gấu.)

  3. 18 wrz 2023 · Cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trên cạn. Việc nắm vững những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng nhận diện và gọi tên các loài vật như “lion” (sư tử), “tiger” (hổ), “wolf” (sói), v.v một cách chính xác.

  4. Động vật. Dưới đây là tên của một số loài động vật thường gặp trong tiếng Anh, trong đó có vật nuôi, động vật nông trại, động vật hoang dã, động vật quý hiếm, chim, côn trùng, cá, và các loài khác sống dưới biển. Danh sách chi tiết cho các loài động vật khác nhau này có thể được tìm thấy ở các trang sau. Vật nuôi. Động vật trang trại.

  5. 22 mar 2021 · Tiếng anh chủ đề dộng vật hẳn không quá xa lạ đối với những ai học tiếng anh, nhưng chắc hẳn không phải ai cũng nhớ hết từ vựng về các con vật, vậy trong bài hôm nay hãy cùng Impactus điểm qua hết tất các những tên con vật bằng tiếng anh trong bài viết dưới đây.

  6. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  7. Bạn đang tìm kiếm những bài học tiếng Anh về chủ đề động vật cho bé nhỏ? Hãy tham khảo 4 bài học tiếng Anh thân thuộc cùng ELSA nhé!

  1. Ludzie szukają również