Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. GADGET translate: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

    • English (US)

      GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge...

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Check 'gadget' translations into English. Look through examples of gadget translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  4. GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  5. đồ dùng, đ, máy cải tiến are the top translations of "gadget" into Vietnamese. Sample translated sentence: But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day. ↔ Nhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.

  6. Translate gadget from English to Vietnamese using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.

  7. Kiểm tra bản dịch của "gadget" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đồ dùng, đ, máy cải tiến. Câu ví dụ: But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day. ↔ Nhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.

  1. Ludzie szukają również