Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.

  6. 12 lut 2024 · Hãy cùng tham khảo các câu tỏ tình hay, văn tỏ tình crush, câu nói tỏ tình với bạn gái lãng mạn, những câu tỏ tình ngọt ngào... để vượt qua mọi rào cản diễn đạt tình cảm khó nói với đối phương trong bài viết dưới đây nhé.

  7. Khi nói tới loại câu so sánh trong tiếng Anh, thường người học sẽ nghĩ ngay tới 2 dạng so sánh phổ biến nhất đó là câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất. Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài trong các loại câu này nhé!

  1. Ludzie szukają również