Search results
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive".
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Cấu trúc và cách dùng của So và Such trong tiếng Anh giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chính xác nhất. Cùng VOCA tăng tốc tiếng Anh về đích trong năm 2024!
15 godz. temu · Đại bàng đôi 1933 chính là sản phẩm vàng đắt nhất trong số đó, được bán đấu giá với giá niêm yết là 18,87 triệu USD (vào năm 2021), cao hơn nhiều so với giá trị của sản phẩm khi tính bằng trọng lượng vàng.
Nghĩa của từ Expression - Từ điển Anh - Việt. Công cụ cá nhân. / iks'preʃn / Thông dụng. Danh từ. Sự vắt, sự ép, sự bóp. Sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...) to read with expression. đọc diễn cảm. to give expression to one's feelings. biểu lộ tình cảm. Nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
Phép dịch "của tôi" thành Tiếng Anh. my, me, mine là các bản dịch hàng đầu của "của tôi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi. ↔ My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother.
Play chess vs. computer opponents of all skill levels. Practice with coach bots or take on a roster of unique characters with new additions every month.