Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  2. EXPRESSIVE ý nghĩa, định nghĩa, EXPRESSIVE là gì: 1. showing what someone thinks or feels: 2. showing a particular feeling or characteristic: 3…. Tìm hiểu thêm.

  3. Nghĩa của từ Expressive - Từ điển Anh - Việt: /'''iks´presiv'''/, Có ý nghĩa, Diễn cảm, adjective, adjective,

  4. 13 paź 2023 · Bài viết cung cấp cho người học những động từ thông dụng trong tiếng Anh và 5 quy tắc cách chia động từ đi kèm với nó (to V hoặc V-ing). Đồng thời, bài viết sẽ giải thích ý nghĩa của những động từ này khi đi cùng với từng dạng động từ tương ứng.

  5. Trong các bài kiểm tra Tiếng Anh, bạn thường gặp dạng chia động từ với V-ingto V. Nắm rõ các động từ đi kèm với V-ing và To V sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa câu dễ dàng hơn trong giao tiếp cũng như đạt điểm cao trong bài kiểm tra!

  6. Children should be expressive about what they love! Don't be mad, she's just being expressive. Art is a great way to be expressive. Her face was most expressive.

  7. adjective. Add to word list. showing meaning or feeling clearly. diễn cảm. She has an expressive look on her face. (Bản dịch của expressive từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của expressive. expressive.

  1. Ludzie szukają również