Search results
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
23 maj 2024 · Hiểu rõ và áp dụng ngôn ngữ tình yêu là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường mối quan hệ. Nó giúp bạn và đối tác cảm nhận được tình yêu một cách rõ ràng và chân thực hơn.
5 wrz 2023 · Việc hiểu rõ về Tâm lý học tình yêu không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được những cơ chế tinh vi đằng sau cảm xúc yêu thương mà còn cung cấp những công cụ để cải thiện và duy trì mối quan hệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các lý thuyết quan trọng về Tâm lý ...
3 lut 2023 · Ngôn ngữ tình yêu mô tả 5 cách con người ta tiếp nhận và thể hiện tình yêu trong mối quan hệ tình cảm. Biết được ngôn ngữ tình yêu của đối phương và cho họ biết ngôn ngữ của bạn có thể giúp cả hai cảm thấy được yêu thương và trân trọng.