Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  2. Expressive là gì: / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...

  3. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  6. Phong cách Cảm Xúc được đánh dấu bằng sự nhiệt tình, khả năng thay đổi, và tốc độ nhanh. Người có phong cách Cảm Xúc thường rất nhiệt tình, tập trung vào tương lai, suy nghĩ rộng rãi, là người dẫn dắt giỏi, thẳng thắn và mở lòng bất kể tình huống nào.

  7. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Time expressions" (Các cụm từ về thời gian) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các cụm từ về thời gian một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Ludzie szukają również