Search results
C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm giác một cách hiệu quả. Effectively conveying thought or feeling. Ví dụ. Her expressive gestures captivated the audience during the speech. Cử chỉ diễn tả của cô ấy cuốn hút khán giả trong bài phát biểu. Tập phát âm. The expressive art piece stirred emotions in the ...
Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa là các bản dịch hàng đầu của "expressive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive". Đăng ký; Đăng nhập ... Ý nghĩa của "Expressive" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: ...
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch