Search results
Kiểm tra bản dịch của "biểu cảm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: expressive. Câu ví dụ: Và bạn có thêm động lực khi bạn bổ sung sự biểu cảm. ↔ And you get even more of a boost when you add the full expression.
expressive is the translation of "biểu cảm" into English. Sample translated sentence: Và bạn có thêm động lực khi bạn bổ sung sự biểu cảm. ↔ And you get even more of a boost when you add the full expression.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
"expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive".
Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: