Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Định nghĩa: Ngày trước ngày hiện tại. Ví dụ: I met my friend yesterday. (Tôi gặp bạn của tôi hôm qua.) Next week/month/year (Tuần/sáng/tháng tới) Định nghĩa: Thời gian trong tương lai ngay sau thời điểm hiện tại. Ví dụ: She is going on vacation next week. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới.) Last week/month/year (Tuần/sáng/tháng trước)
20 lip 2023 · Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của Idiom, làm rõ tầm quan trọng của Idiom trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS, đồng thời cung cấp Idiom phổ biến theo từng chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking.
28 cze 2023 · Khi được yêu cầu mô tả một địa điểm bạn đã ghé thăm trong kỳ nghỉ. Bạn nên nói: Nó ở đâu. Khi nào bạn đến đó. Bạn đã làm gì ở đó. Và giải thích tại sao bạn đến đó. As an avid traveler, I would love to share with you about the time I took a 3-day trip to Hoi An ancient town.
23 paź 2024 · IELTS speaking Topic holiday. MỤC LỤC. 1. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking bao gồm ba phần chính như sau: Part 1: sẽ bao gồm những câu hỏi liên quan đến các chủ đề quen thuộc như sở thích, gia đình hoặc bạn bè. Phần này kéo dài khoảng 4-5 phút.
Cấu trúc "enjoy" trong tiếng Anh thường gây bối rối cho người học khi phân vân giữa việc sử dụng "to V" hay "Ving". Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng đúng của "enjoy". Cấu trúc cơ bản của "enjoy": S + enjoy (s) + Ving + something: Dùng để diễn tả niềm vui thích ...
5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.