Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Expressive". more than 4 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Expressive". Đăng ký; Đăng nhập ... Ý nghĩa của "Expressive" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: ...
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
On the other hand, the ' expressive-affective ' components were modified in their speech whether the children had siblings or not. Từ Cambridge English Corpus. Thus, children with a median expressive vocabulary of 265 words extend verbs in accord with the principle of extendibility. Từ Cambridge English Corpus.
2. Sử dụng sai đại từ phản thân: Khi sử dụng "enjoy oneself" để chỉ việc tự tận hưởng, người học cần chú ý sử dụng đúng đại từ phản thân. Ví dụ: Đúng: She enjoys herself at the party. Sai: She enjoys herself at the party. 3. Không dùng đúng danh từ hoặc đại từ sau "enjoy":
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Thông dụng. Tính từ. Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.