Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Phát âm của expressive. Cách phát âm expressive trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

  2. adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.

  3. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  4. Expressive là gì: / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...

  5. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  6. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  7. 5 sie 2021 · expressive bao nhiêu cách sử dụng? Các câu ví dụ cách dùng từ “expressive”: - She was tall and had a striking figure, brilliant beauty, powerfully expressive eyes, and solemn dignity of demeanour. - Cô ấy cao và có một dáng người nổi bật, vẻ đẹp rực rỡ, đôi mắt biểu cảm mạnh mẽ và phong thái trang nghiêm.

  1. Ludzie szukają również