Search results
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:
20 lip 2023 · Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của Idiom, làm rõ tầm quan trọng của Idiom trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS, đồng thời cung cấp Idiom phổ biến theo từng chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking.
8 sie 2024 · IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Ban nghĩa là gì, Ban đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa - trái nghĩa và phân biệt sự khác nhau của Ban, Prohibit, Forbid.
1 sty 2023 · Đặc biệt, nếu đối tác của bạn là người nước ngoài, bạn cần bỏ túi kỹ năng giao tiếp, đàm phán bằng tiếng Anh để thuận tiện trong quá trình làm việc. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các mẫu câu nói chuyện với đối tác tiếng Anh siêu hữu ích ...