Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. expulsion. exquisite. Đến đầu. Nội dung. EXPRESSIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho EXPRESSIVE: showing your feelings: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. Một trong những phương pháp hiệu quả để vượt qua giai đoạn này là đọc những câu nói tiếng Anh hay về học tập. Chúng sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn và tăng động lực. Vậy nên, hãy cùng Native X khám phá ngay trong bài viết này!

  3. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  4. 17 maj 2016 · Học giỏi không khó chỉ cần bạn chăm chỉ và học đúng phương pháp. HOCMAI bật mí với các bạn 7 nguyên tắc “vàng” sau đây sẽ giúp bạn thành công trong sự nghiệp học tập.

  5. Những danh ngôn, ngạn ngữ hay dùng từ vựng tiếng Anh về học tập. Nếu bạn đang cần một động lực cho học tập hoặc một câu nói khích lệ tinh thần đương đầu với những bài kiểm tra, thi cử đầy áp lực, Step Up đã tổng hợp những câu nói hay về học tập cho bạn.

  6. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch

  7. 5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.

  1. Ludzie szukają również