Search results
adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?. Xem bản dịch
"expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
170 câu giao tiếp tiếng anh trong lớp học – Tổng hợp những câu thông dụng trong một giờ học tiếng anh, các khẩu lệnh tiếng anh trong lớp như chào thầy cô giáo, mệnh lệnh của thầy cô hay chào giáo viên khi ra về. 70 từ vựng tiếng anh chủ đề học tập. Cấu trúc tiếng anh ...
Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ làm sáng tỏ thế giới của các quy trình trong lớp học, giới thiệu cho bạn 40+ thực hành không thể thiếu sẽ không chỉ hợp lý hóa trải nghiệm giảng dạy của bạn mà còn trao quyền cho học sinh của bạn vượt trội.
EXPRESSIVE ý nghĩa, định nghĩa, EXPRESSIVE là gì: 1. showing what someone thinks or feels: 2. showing a particular feeling or characteristic: 3…. Tìm hiểu thêm.