Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 29 sie 2024 · etd là gì? ETD là viết tắt của “Estimated Time of Departure”, có nghĩa là thời gian khởi hành dự kiến. Đây là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải và logistics để chỉ thời điểm dự kiến một phương tiện vận chuyển (như tàu biển, máy bay ...

  2. Việc hiểu rõ và quản lý chính xác ETAETD giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm chi phí và hạn chế rủi ro trong việc giao nhận hàng hóa. 1. ETA là gì? ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến mà hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển sẽ đến điểm đến cuối ...

  3. ETA, ETD, ATD và ATA là bốn điều khoản vận chuyển chính giúp tất cả các bên liên quan hiểu được tiến độ và thời gian của lô hàng. Hướng dẫn này sẽ xem xét kỹ hơn các thuật ngữ này và ý nghĩa của chúng, đồng thời minh họa các ứng dụng thực tế của chúng bằng các ...

  4. ETD là từ viết tắt của Estimated Time of Departure, có nghĩa là thời gian dự kiến khởi hành của hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển. ETD thường được xác định dựa trên kế hoạch di chuyển của lô hàng, các điều kiện thời tiết, và các yếu tố liên quan khác.

  5. 7 gru 2023 · ETA là viết tắt của cụm từ Estimated Time of Arrival, được hiểu là Thời gian đến dự kiến. Đây là mốc thời gian mà một phương tiện hoặc một người dự kiến sẽ đến địa điểm đích trong chuyến hành trình. Tính toán dựa trên thời gian khởi hành dự kiến (ETD), điều kiện tình trạng của tuyến đường, tốc độ phương tiện…

  6. 7 paź 2024 · ETAETD là hai thuật ngữ phổ biến trong vận tải và xuất nhập khẩu, giúp dự đoán thời gian khởi hành và thời gian đến của hàng hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure), cũng như ...

  7. ETA viết tắt của Estimated Time of Arrival. ETD gì viết tắt từ Estimated/Expected Time of Departure. Thời gian dự kiến. Xác định thời gian tàu/hàng đến cảng đích. Xác định thời gian tàu/hàng khởi hành từ cảng đi

  1. Ludzie szukają również